--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stick around chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
carsick
:
có cảm giác buồn nôn khi ngồi trong xe đang chạy; say xe
+
decompression sickness
:
hứng bệnh giảm áp suất
+
bế quan toả cảng
:
chính sách bế quan toả cảng The closed-door policy
+
daltonian
:
(y học) mù màu
+
evaporable
:
có thể bay hơi